Đi bác sĩ Flashcards
1
Q
health insurance
A
bảo hiểm sức khoẻ
2
Q
to apply medication on the skin
A
bôi (thuốc)
3
Q
to take temperature
A
cặp sốt
4
Q
to take X-rays
A
chiếu X-quang
5
Q
to see a doctor
A
đi khám bệnh
6
Q
to feel better
A
đỡ
7
Q
prescription
A
đơn (thuốc)
8
Q
to open mouth
A
há miệng
9
Q
to perform a medical exam
A
khám bệnh
10
Q
to recover
A
khỏi (bệnh)
11
Q
to be contagious
A
lây
12
Q
dose of medicine
A
liều thuốc
13
Q
to stick tongue out
A
thè lưỡi
14
Q
medication
A
thuốc
15
Q
liquid medicine
A
thuốc nước