Lễ cưới / hôn lễ Flashcards
1
Q
groom
A
chú rể
2
Q
master of the wedding ceremony
A
chủ hôn
3
Q
bride
A
cô dâu
4
Q
to wed
A
cưới
5
Q
to attend a wedding banquet
A
đi ăn (tiệc) cưới
6
Q
to bring the bride to the groom’s home
A
đón dâu
7
Q
ancestors
A
gia tiên
8
Q
wedding ceremony
A
hôn lễ
9
Q
to make a match
A
làm mối
10
Q
ceremony
A
lễ
11
Q
engagement ceremony
A
lễ hỏi / đính hôn
12
Q
offerings
A
lễ vật
13
Q
matchmaker
A
người mối
14
Q
bride’s family
A
nhà gái
15
Q
groom’s family
A
nhà trai