Du lịch với 15000 đồng Flashcards
1
Q
trip
A
chuyến
2
Q
dust off
A
bụi ra
3
Q
sea
A
biển
4
Q
forest
A
rừng
5
Q
island
A
đảo
6
Q
to enjoy
A
thưởng thức
7
Q
region
A
khu
8
Q
guide
A
hướng dẫn
9
Q
to depart
A
khởi hành
10
Q
bus
A
tuyến xe
11
Q
stop (noun)
A
dừng chân
12
Q
ferry
A
bến phà
13
Q
stage or hop (e.g. of a trip)
A
chặng
14
Q
point
A
điểm
15
Q
always
A
luôn
16
Q
convenient
A
tiện
17
Q
sight, scenery, landscape
A
cảnh
18
Q
river
A
sông
19
Q
crowded
A
tấp nập
20
Q
alternate
A
luân phiên
21
Q
terminal
A
xuất bến
22
Q
to stop or park (a car)
A
đỗ