Thân thể và sức khoẻ Flashcards
1
Q
Activity
A
việc làm
2
Q
The more… the more… (increase in activity between two events)
A
càng… càng…
3
Q
musical instrument
A
nhạc cụ
4
Q
everyday living
A
sinh hoạt hàng ngày
5
Q
poisoning
A
trúng độc
6
Q
free, liberate
A
giải phóng
7
Q
matter (subject)
A
chuyện
8
Q
surgery
A
giải phẫu
9
Q
absent minded
A
đãng trí
10
Q
glove
A
găng tay
11
Q
Sorry to bother you
A
Xin ông cảm phiền
12
Q
reaction
A
phản ứng
13
Q
ending
A
đoạn kết
14
Q
cure
A
chữa
15
Q
Pounding headache
A
Nhức đầu như búa bổ