Khám phá Củ lao Chàm Flashcards
1
Q
to discover
A
khám phá
2
Q
isles
A
cù lao
3
Q
island cluster
A
cụm đảo
4
Q
seaside
A
ven biển
5
Q
hillside
A
sườn đồi
6
Q
resident
A
cư dân
7
Q
pleasure
A
niềm vui thú
8
Q
overlook
A
bỏ qua
9
Q
sand, sands (as in beaches)
A
bãi cát
10
Q
to reflect
A
phản chiếu
11
Q
smooth white
A
trắng mịn
12
Q
the five primary colours (blue, yellow, red, white, black)
A
ngũ sắc
13
Q
sunshine
A
nắng sớm
14
Q
natural, native
A
thiên nhiên
15
Q
cover, embrace, envelope
A
bao bọc
16
Q
colour
A
sắc
17
Q
spot, blob, patch
A
đóm
18
Q
sycamore tree
A
cây ngô đồng
19
Q
artifacts
A
tạo tác
20
Q
geologist
A
nhà địa chất
21
Q
extend, lengthen, continue
A
kéo dài
22
Q
southeast
A
đông nam
23
Q
granite
A
đá hoa cương
24
Q
formation
A
hình thành
25
Q
system
A
hệ thống
26
Q
fault (fracture in the earth)
A
đứt gãy
27
Q
condition
A
điều kiện