Diễn đàn: Như thế nào là đô thị sống tốt? Flashcards
1
Q
cause, reason, source
A
nguyên nhân
2
Q
to cause, beget, raise, inspire
A
gây ra
3
Q
environment
A
môi trường
4
Q
canal
A
kênh
5
Q
city
A
đô thị, thành phố
6
Q
to judge and penalize
A
xử phạt
7
Q
public
A
công cộng
8
Q
enterprise
A
xí nghiệp; doanh nghiệp
9
Q
consequence
A
hậu quả
10
Q
forum
A
diễn đàn
11
Q
terrible, horrible
A
kinh khủng
12
Q
trash
A
rác
13
Q
solid, condensed
A
đặc
14
Q
stuffiness
A
nghẹt
15
Q
to smell
A
bốc mùi
16
Q
stinky
A
hôi thối
17
Q
therefore
A
do vậy
18
Q
first, primary, above all
A
trước hết