Noun formation - sự, cách, niềm, nạn, nền Flashcards
1
Q
domination
A
sự đô hộ
2
Q
invasion
A
sự xâm chiếm
3
Q
surprise
A
sự ngạc nhiên
4
Q
difficulty
A
sự khó khăn
5
Q
behavior
A
cách ăn nói
6
Q
writing style
A
cách viết
7
Q
hope
A
niềm hy vọng
8
Q
happiness
A
niềm hạnh phúc
9
Q
sadness
A
nỗi buồn
10
Q
worry
A
nỗi lo
11
Q
illiteracy
A
nạn mù chữ
12
Q
poverty
A
nạn nghèo đói
13
Q
unemployment
A
nạn thất nghiệp
14
Q
independence
A
nền độc lập
15
Q
democracy
A
nền dân chủ