Cây cối và hoa lá Flashcards
1
Q
plant
A
cây cối
2
Q
flower
A
hoa lá
3
Q
areca nut tree
A
cây cau
4
Q
coconut tree
A
cây dừa
5
Q
banyan tree
A
cây đa
6
Q
pine tree
A
cây thông
7
Q
yellow bamboo
A
cây trúc
8
Q
grass
A
cỏ (nhánh, cọng)
9
Q
to wither
A
héo / tàn
10
Q
flower
A
hoa (bông)
11
Q
chrysanthemum, daisy
A
hoa cúc
12
Q
rose
A
hoa hồng
13
Q
orchid
A
hoa lan
14
Q
lotus
A
hoa sen
15
Q
leaf
A
lá (chiếc)