Cây cối và hoa lá Flashcards
1
Q
plant
A
cây cối
2
Q
flower
A
hoa lá
3
Q
areca nut tree
A
cây cau
4
Q
coconut tree
A
cây dừa
5
Q
banyan tree
A
cây đa
6
Q
pine tree
A
cây thông
7
Q
yellow bamboo
A
cây trúc
8
Q
grass
A
cỏ (nhánh, cọng)
9
Q
to wither
A
héo / tàn
10
Q
flower
A
hoa (bông)
11
Q
chrysanthemum, daisy
A
hoa cúc
12
Q
rose
A
hoa hồng
13
Q
orchid
A
hoa lan
14
Q
lotus
A
hoa sen
15
Q
leaf
A
lá (chiếc)
16
Q
to grow
A
mọc
17
Q
to fall
A
(lá) rơi, rụng
18
Q
to plant
A
trồng
19
Q
life’s ups and downs
A
lên voi, xuống chó
20
Q
two people who are not communicating well
A
ông nói gà, bà nói vịt
21
Q
an inch of land (is worth) an inch of gold
A
tấc đất tấc vàng
22
Q
Bamboo
A
Cây tre