Tục kiêng quét nhà Flashcards
1
Q
practice, custom
A
tục
2
Q
to abstain from
A
kiêng
3
Q
business
A
kinh doanh
4
Q
sweeping (the house)
A
quét nhà
5
Q
dump the trash
A
đổ rác
6
Q
lost (object)
A
mất đi
7
Q
money
A
tiền bạc
8
Q
folk tale
A
truyện cổ tích
9
Q
traditional
A
cổ truyền
10
Q
genie
A
vị thần
11
Q
to grant, bestow
A
ban cho
12
Q
servant
A
người hầu
13
Q
to get rich
A
phát tài
14
Q
trading
A
buồn bán
15
Q
to become
A
trở nên
16
Q
wealthy
A
giàu có
17
Q
to break by lack of attention
A
đánh vỡ
18
Q
precious
A
quý
19
Q
cup
A
tách
20
Q
angry
A
nổi giận
21
Q
to expel, excommunicate
A
đánh đuổi
22
Q
frighten
A
hoảng sợ
23
Q
to creep into
A
chui vào
24
Q
pile, heap
A
đống
25
Q
to disappear
A
biến mất
26
Q
since, thence
A
từ đó
27
Q
poor
A
nghèo khó