Ăn cưới online Flashcards
1
Q
to attend, take part, assist
A
dự
2
Q
title, heading
A
tựa
3
Q
organization, to organize
A
tổ chức
4
Q
stock, share
A
cổ phần
5
Q
joint stock company
A
công ty cổ phần
6
Q
progress
A
diễn tiến
7
Q
online
A
trực tuyến
8
Q
to take place
A
diễn ra
9
Q
the day
A
Đúng ngày
10
Q
to access
A
truy cập
11
Q
section, column, item
A
mục
12
Q
webpage
A
trang web
13
Q
time
A
thời điểm
14
Q
feeling of…
A
niềm…
15
Q
book a party
A
đặt tiệc