Địa lý Việt Nam Flashcards
1
Q
peninsula
A
bán đảo
2
Q
South VN highlands
A
cao nguyên
3
Q
to occupy
A
chiếm
4
Q
minority ethnic group
A
dân tộc ít người
5
Q
area
A
diện tích
6
Q
to border
A
giáp (giới)
7
Q
North VN highlands
A
miền thượng du
8
Q
to be fertile
A
phì nhiêu
9
Q
silt, alluvium
A
phù sa
10
Q
dragon
A
rồng
11
Q
to create
A
tạo
12
Q
Indo-Chinese peninsula
A
bán đảo đông dương
13
Q
South China Sea
A
biển Nam Hải
14
Q
Gulf of Thailand
A
vịnh Thái Lan
15
Q
shape
A
hình dáng