Địa lý Việt Nam Flashcards
1
Q
peninsula
A
bán đảo
2
Q
South VN highlands
A
cao nguyên
3
Q
to occupy
A
chiếm
4
Q
minority ethnic group
A
dân tộc ít người
5
Q
area
A
diện tích
6
Q
to border
A
giáp (giới)
7
Q
North VN highlands
A
miền thượng du
8
Q
to be fertile
A
phì nhiêu
9
Q
silt, alluvium
A
phù sa
10
Q
dragon
A
rồng
11
Q
to create
A
tạo
12
Q
Indo-Chinese peninsula
A
bán đảo đông dương
13
Q
South China Sea
A
biển Nam Hải
14
Q
Gulf of Thailand
A
vịnh Thái Lan
15
Q
shape
A
hình dáng
16
Q
to meander
A
lượn khúc
17
Q
wide, broad, large
A
rộng
18
Q
square
A
vuông
19
Q
mile
A
dặm
20
Q
state
A
tiểu bang
21
Q
rivers and streams
A
sông ngòi
22
Q
roads
A
đường bộ
23
Q
primary
A
chính
24
Q
Mekong River
A
sông Cửu Long
25
to create
tạo nên
26
region
miền
27
climate
khi hậu
28
tropical
nhiệt đới
29
moist, warm
ẩm
30
however
tuy nhiên
31
clear, evident, plain
rõ rệt
32
while, whilst
trong khi
33
population
dân số
34
over, more than
khoảng hơn
35
people
dân chúng
36
folk, people, nation, ethnic group
dân tộc
37
actually, present, current, existing
hiện tại
38
together
cùng chung