Thể thao Flashcards
1
Q
sports
A
thể thao
2
Q
baseball
A
bóng chày
3
Q
volleyball
A
bóng chuyền
4
Q
soccer
A
bóng đá
5
Q
basketball
A
bóng rổ
6
Q
ball player
A
cầu thủ
7
Q
to defeat
A
đánh bại
8
Q
team
A
đội
9
Q
to be exciting
A
hào hứng
10
Q
to be a fan of
A
hâm mộ
11
Q
round (in sports)
A
hiệp
12
Q
to tie (competition)
A
hoà
13
Q
coach, trainer
A
huấn luyện viên
14
Q
audience
A
khán giả
15
Q
boxing
A
quyền Anh
16
Q
to cheer
A
reo hò
17
Q
stadium
A
sân vận động
18
Q
tennis
A
ten nít
19
Q
to win
A
thắng
20
Q
to be popular (not for people)
A
thịnh hành
21
Q
to lose
A
(bị) thua
22
Q
match
A
trận đấu
23
Q
ice skating
A
trượt băng
24
Q
skiing
A
trượt tuyết
25
Q
ratio / score
A
tỷ số
26
Q
athlete
A
vận động viên
27
Q
almost
A
hầu như