Thể thao Flashcards
1
Q
sports
A
thể thao
2
Q
baseball
A
bóng chày
3
Q
volleyball
A
bóng chuyền
4
Q
soccer
A
bóng đá
5
Q
basketball
A
bóng rổ
6
Q
ball player
A
cầu thủ
7
Q
to defeat
A
đánh bại
8
Q
team
A
đội
9
Q
to be exciting
A
hào hứng
10
Q
to be a fan of
A
hâm mộ
11
Q
round (in sports)
A
hiệp
12
Q
to tie (competition)
A
hoà
13
Q
coach, trainer
A
huấn luyện viên
14
Q
audience
A
khán giả
15
Q
boxing
A
quyền Anh