Môn học và ngành học Flashcards
1
Q
geography
A
địa (lý)
2
Q
chemistry
A
hóa (học)
3
Q
biochemistry
A
hóa sinh
4
Q
business
A
kinh doanh
5
Q
physics
A
(vật) lý
6
Q
biology
A
sinh học
7
Q
pedagogy
A
sư phạm
8
Q
psychology
A
tâm lý (học)
9
Q
computer information system
A
tin học
10
Q
mathematics
A
toán
11
Q
philosophy
A
triết học
12
Q
literary studies
A
văn học
13
Q
sociology
A
xã hội học
14
Q
medicine
A
y khoa