Giáo dục Flashcards
1
Q
to defend (a thesis)
A
bảo vệ
2
Q
diploma, degree
A
bằng
3
Q
bachelor’s degree
A
(bằng) cử nhân
4
Q
to train
A
đào tạo
5
Q
semester, quarter
A
học kỳ/khóa
6
Q
student (K-12)
A
học sinh
7
Q
thesis
A
luận án
8
Q
kindergarten
A
mẫu giáo
9
Q
to be illiterate
A
mù chữ
10
Q
educated person
A
người có học
11
Q
daycare center
A
nhà trẻ
12
Q
school year
A
niên học
13
Q
master’s degree
A
(bằng) thạc sĩ
14
Q
doctorate degree
A
(bằng) tiến sĩ
15
Q
elementary school (gr. 1-5)
A
tiểu học
16
Q
middle school (gr. 6-9)
A
trung học cơ sở
17
Q
high school diploma (gr. 10-12)
A
(bằng) trung học phổ thông
18
Q
learn a little bit master it
A
học ít mà tinh
19
Q
Education
A
Giáo dục