Ăn uống Flashcards
1
Q
to eat at the restaurant
A
ân tại chỗ
2
Q
to take home
A
đem về
3
Q
foam box
A
hộp bằng nhựa xốp
4
Q
paper box
A
hộp giấy
5
Q
plastic spoons and forks
A
thìa và nĩa bằng nhựa
6
Q
to be spicy hot
A
cay
7
Q
to be cooked, ripe (fruit)
A
chín
8
Q
to be sour
A
chua
9
Q
to be chewy, tough
A
dai
10
Q
to be bitter
A
đắng
11
Q
to boil
A
luộc
12
Q
to be salty
A
mặn
13
Q
to be soft, tender
A
mềm
14
Q
to be sweet
A
ngọt
15
Q
to be bland, not salty enough
A
nhạt