Sơ yếu lý lịch Flashcards
1
Q
independence
A
độc lập
2
Q
freedom
A
tự do
3
Q
happiness
A
hạnh phúc
4
Q
personal history
A
lịch sử bản thân
5
Q
self
A
bản thân
6
Q
resident / residence
A
thường trú
7
Q
ward (of city)
A
phường
8
Q
district
A
quận / huyện
9
Q
nationality
A
dân tộc (tính)
10
Q
religion
A
tôn giáo
11
Q
educational level
A
trình độ văn hoá
12
Q
culture
A
văn hoá
13
Q
level
A
trình độ
14
Q
participate
A
tham gia
15
Q
organization
A
tổ chức