Sơ yếu lý lịch Flashcards
1
Q
independence
A
độc lập
2
Q
freedom
A
tự do
3
Q
happiness
A
hạnh phúc
4
Q
personal history
A
lịch sử bản thân
5
Q
self
A
bản thân
6
Q
resident / residence
A
thường trú
7
Q
ward (of city)
A
phường
8
Q
district
A
quận / huyện
9
Q
nationality
A
dân tộc (tính)
10
Q
religion
A
tôn giáo
11
Q
educational level
A
trình độ văn hoá
12
Q
culture
A
văn hoá
13
Q
level
A
trình độ
14
Q
participate
A
tham gia
15
Q
organization
A
tổ chức
16
Q
to enter
A
vào
17
Q
communism
A
cộng sản
18
Q
youth, adolescent
A
thanh niên
19
Q
group
A
đoàn
20
Q
Communist Youth Group
A
đoàn thanh niên cộng sản
21
Q
Communist Party
A
đảng Cộng Sản
22
Q
summary
A
tóm tắt
23
Q
process
A
quá trình
24
Q
relation, relatives
A
quan hệ
25
job
nghề nghiệp
26
position
chức vụ
27
rank
cấp bậc
28
comment
nhận xét
29
certify
chứng nhận
30
government
chính quyền
31
local
địa phương
32
local government
chính quyền địa phương
33
content
nội dung
34
capacity
tư cách
35
situation, atmosphere, ambience
hoàn cảnh