Chia buồn Flashcards
1
Q
to receive
A
nhân được
2
Q
father
A
thân phụ
3
Q
pseudonym, alias
A
bút hiệu
4
Q
lived 75 years
A
hưởng thọ 75 tuổi
5
Q
sincerely
A
thành thật
6
Q
jointly
A
cùng
7
Q
to pray
A
nguyện cầu
8
Q
soul
A
linh hồn / hương hồn
9
Q
rest in peace
A
an nghỉ
10
Q
mother
A
thân mấu
11
Q
alumni
A
cựu sinh viên
12
Q
director
A
đốc sự
13
Q
national
A
quốc gia
14
Q
administration
A
hành chánh
15
Q
nee
A
nhũ danh