Chia buồn Flashcards
1
Q
to receive
A
nhân được
2
Q
father
A
thân phụ
3
Q
pseudonym, alias
A
bút hiệu
4
Q
lived 75 years
A
hưởng thọ 75 tuổi
5
Q
sincerely
A
thành thật
6
Q
jointly
A
cùng
7
Q
to pray
A
nguyện cầu
8
Q
soul
A
linh hồn / hương hồn
9
Q
rest in peace
A
an nghỉ
10
Q
mother
A
thân mấu
11
Q
alumni
A
cựu sinh viên
12
Q
director
A
đốc sự
13
Q
national
A
quốc gia
14
Q
administration
A
hành chánh
15
Q
nee
A
nhũ danh
16
Q
former
A
cựu
17
Q
to fall on (a day)
A
nhằm
18
Q
group
A
tập thể
19
Q
bereaved family
A
tang quyến
20
Q
to be reborn
A
vãng sanh
21
Q
to wander
A
tiêu diêu
22
Q
the Pure Land (Buddhism)
A
miền Cực Lạc
23
Q
the Lord
A
Chúa
24
Q
Paradise
A
Thiên Đàng
25
Q
Christian
A
Thiên chúa giáo
26
Q
to attend a funeral procession
A
đưa ma / đưa đám