Một Người Mễ Tây Cơ Mọc Lông Như Thú Flashcards
1
Q
Mexico
A
Mễ Tây Cơ
2
Q
to grow (teeth, hair)
A
mọc
3
Q
hair, fur
A
lông
4
Q
beast
A
thú
5
Q
professor
A
giáo sư
6
Q
of, belonging to
A
thuộc
7
Q
magazine
A
tạp chí
8
Q
lips
A
bờ môi
9
Q
to disclose
A
tiết lộ
10
Q
to live
A
sinh sống
11
Q
malformation
A
dị dạng
12
Q
primary
A
chính
13
Q
the person concerned, litigant
A
đương sự
14
Q
mental suffering
A
khổ tâm
15
Q
(mental) complex
A
mặc cảm
16
Q
minus
A
trừ
17
Q
kin, kinship
A
thâm thích
18
Q
night
A
ban đêm
19
Q
decisively
A
khoắt
20
Q
avoid
A
tránh
21
Q
observation
A
dòm ngó
22
Q
world, galaxy, people (of the world)
A
thiên hạ
23
Q
treatment
A
trữa trị
24
Q
medical community
A
giới y học
25
Q
case (e.g. medical case)
A
trường hợp
26
Q
to collect
A
sưu tầm
27
Q
medieval
A
Trung cổ
28
Q
helpless
A
vô phương