To wear Flashcards
1
Q
cởi
A
To take off (all parts of the body)
2
Q
đội
A
trên đầu (mũ, nón)
3
Q
mặc
A
trên mình (áo, quần, váy)
4
Q
đi
A
ở chân (giầy, dép, bít tất)
5
Q
đeo
A
nữ trang & đồ dùng phụ thuộc (nhẫn, dây chuyền, đồng hồ, hoa tai, vòng tay, kính)
6
Q
đeo, thắt
A
ca vát, thắt lưng