Ôi giời ơi (reading) Flashcards
1
Q
to show off
A
phô trương
2
Q
surprising
A
bất ngờ
3
Q
private
A
riêng tư
4
Q
peaceful
A
yên ổn
5
Q
reasonable
A
hợp lý
6
Q
boring
A
nhàm
7
Q
skillful / skillfully
A
khéo léo
8
Q
unusual, extraordinary
A
mới lạ
9
Q
to express
A
thể hiện
10
Q
attention
A
chủ ý
11
Q
humorous
A
hài hước
12
Q
trademark
A
thương hiệu
13
Q
to remind
A
nhắc đến
14
Q
taste, liking
A
sở thích
15
Q
professional
A
chuyên nghiệp