Reading numbers, simple calculations Flashcards
1
Q
0.5 = 0,5
A
không phẩy năm
2
Q
4,10 m
A
bốn thước / mét mốt
3
Q
1/5
A
một phần năm
4
Q
cardinal number
A
số đếm
5
Q
comma
A
phẩy
6
Q
part
A
phần
7
Q
percentage
A
phần trăm
8
Q
0,5%
A
không phẩy năm phần trăm
9
Q
addition
A
tính cộng
10
Q
subtraction
A
tính trừ
11
Q
multiplication
A
tính nhân
12
Q
division
A
tính chia
13
Q
1+3 = 4
A
một cộng (với) ba là bốn
14
Q
8-5=3
A
tám trừ (đi) năm còn ba
15
Q
4x6=24
A
bốn nhân với sáu là hai mười bốn