Mặt mũi Flashcards
1
Q
Dimpled cheeks
A
Má lúm đồng tiền
2
Q
Eye
A
Mắt (con, đôi)
3
Q
Eyes like a dove’s
A
Mắt bồ câu
4
Q
Crossed eyes
A
Mắt lác
5
Q
Bulging eyes
A
Mắt ốc nhồi
6
Q
Face
A
Mặt (cái, khuôn)
7
Q
Oval face
A
Mặt trái xoan
8
Q
Round face
A
Mặt tròn
9
Q
Square face
A
Mặt vuông
10
Q
Lips
A
Môi
11
Q
Thick lips
A
Môi dầy
12
Q
Thin lips
A
Môi mỏng
13
Q
Mouth
A
Mồm, miệng
14
Q
Nose
A
Mũi
15
Q
High-bridged nose
A
Mũi dọc dừa