PG - nghề hot của nữ sinh viên Flashcards
1
Q
option
A
sự lựa
2
Q
considered (to be)
A
được coi
3
Q
income
A
thu nhập
4
Q
majority
A
đa số
5
Q
proactive, dynamic
A
năng động
6
Q
youth
A
giởi trẻ
7
Q
to earn (i.e. money)
A
kiếm được
8
Q
youthful
A
trẻ trung
9
Q
beautiful
A
xinh đẹp
10
Q
to have qualities concurrently
A
kiêm nhiệm
11
Q
product
A
sản phẩm
12
Q
promotion
A
khuyến mại
13
Q
to sell
A
bán hàng
14
Q
even (indicating something noteworthy)
A
thậm chí
15
Q
the face of
A
bộ mặt của
16
Q
work days
A
ngày công