Truyền thanh và truyền hình Flashcards
1
Q
sports club
A
câu lạc bộ thể thao
2
Q
to show
A
chiếu
3
Q
program
A
chương trình
4
Q
radio
A
đài \ ra đi ô
5
Q
radio station
A
đài phát thanh
6
Q
television station
A
đài truyền hình
7
Q
TV channel
A
kênh
8
Q
radio / TV announcer
A
phát thanh viên
9
Q
report
A
phóng sự
10
Q
international
A
quốc tế
11
Q
world
A
thế giới
12
Q
news
A
tin (tức)