Ở hiệu may Flashcards
1
Q
to measure
A
đo
2
Q
fabric width
A
khổ
3
Q
measurements
A
kích thước
4
Q
style
A
kiểu
5
Q
piece
A
mảnh
6
Q
meter
A
thước / mét
7
Q
labor (cost)
A
tiền công