Tón giáo và tín ngưỡng Flashcards
1
Q
religion
A
tón giáo
2
Q
beliefs, faith
A
tín ngưỡng
3
Q
Jesus
A
(đức) Chúa Giê-xu
4
Q
Catholicism
A
Công Giáo
5
Q
Caodaism
A
đạo Cao Đài
6
Q
Confucianism
A
đạo Khổng / Khổng giáo
7
Q
Taoism
A
đạo Lão / Lão giáo
8
Q
Buddhism
A
đạo Phật / Phật giáo
9
Q
Christianity
A
đạo Thiên Chúa / Thiên Chúa giáo
10
Q
Protestantism
A
đạo Tin Lành
11
Q
spirit worship
A
đạo thờ thần
12
Q
the Pope
A
(đức) Giáo Hoàng
13
Q
Confucius
A
(đức) Khổng Tử
14
Q
Lao Tze
A
Lão Tử
15
Q
Christmas
A
lễ Giáng Sinh
16
Q
Buddha’s birthday
A
lễ Phật Đản
17
Q
Easter
A
lễ Phục Sinh
18
Q
Catholic priest
A
linh mục
19
Q
minister
A
mục sư
20
Q
Buddhist monk
A
nhà sư
21
Q
Buddha
A
(đức) Phật
22
Q
Hòa Hảo Buddhism
A
Phật Giáo Hoà Hảo
23
Q
spirit
A
thần / thần linh
24
Q
to follow a religion
A
theo đạo
25
Q
to worship
A
thờ
26
Q
to preach a religion
A
truyền đạo