Giải trí Flashcards
1
Q
entertainment
A
giải trí
2
Q
to be funny
A
buồn cười
3
Q
musical show
A
ca nhạc
4
Q
modern opera (South)
A
cải lương
5
Q
popular comic opera (North)
A
chèo
6
Q
folk song
A
dân ca
7
Q
science fiction
A
khoa học viễn tưởng
8
Q
drama, soap opera
A
kịch nói
9
Q
dance
A
múa
10
Q
classical music
A
nhạc cổ điển
11
Q
symphony
A
nhạc giao hưởng
12
Q
comedy (movie)
A
phim hài
13
Q
documentary
A
phim tài liệu
14
Q
romantic movie
A
phim tình cảm
15
Q
detective movie
A
phim trinh thám
16
Q
interesting
A
thú vị
17
Q
to perform
A
trình diễn
18
Q
a play
A
kịch (clas: vở)
19
Q
talking to deaf ears
A
đàn gẩy tai trâu
20
Q
seeing is believing
A
trăm nghe không bằng một thấy