Từ ăn xin đến giảng đường đại học Flashcards
1
Q
beggar
A
ăn xin
2
Q
to hop
A
nhảy lò cò
3
Q
Agent Orange
A
chất độc da cam
4
Q
journalism
A
khoa báo chí
5
Q
dream
A
ước mơ
6
Q
was just born
A
mới lọt lòng
7
Q
hardship
A
gian khổ
8
Q
main idea
A
đại ý
9
Q
intellectual
A
dân trí
10
Q
Difficult, difficulty
A
khó khăn
11
Q
overcome
A
vưọt qua
12
Q
claw
A
vưọt
13
Q
to pass
A
trôi qua
14
Q
versus
A
chống
15
Q
crawl, creep, scramble, grovel
A
bò
16
Q
tired, weary
A
mỏi
17
Q
result
A
kết quả
18
Q
to learn
A
học tập