Sân khấu truyền thống Flashcards
1
Q
plain (as in field)
A
đồng bằng
2
Q
life, living activities
A
sinh hoạt
3
Q
familiar
A
quen thuộc
4
Q
personality, figure, character (e.g. in a play)
A
nhân vật
5
Q
audience
A
khán giả
6
Q
around, about
A
xung quanh
7
Q
theatre, playhouse
A
rạp hát
8
Q
theatre, opera house
A
nhà hát
9
Q
character, trait
A
tính cách
10
Q
comic, funny, humorous
A
khôi hài
11
Q
to ridicule
A
châm biếm
12
Q
ingenious, clever, skillful
A
khéo léo
13
Q
conversation
A
đối thoại
14
Q
tale
A
sự tích
15
Q
people, community
A
dân chúng