Đi nha sĩ Flashcards
1
Q
lower jaw
A
hàm dưới
2
Q
upper jaw
A
hàm trên
3
Q
to fill (a tooth)
A
hàn (răng)
4
Q
tooth
A
răng
5
Q
front tooth
A
răng cửa
6
Q
false tooth
A
răng giả
7
Q
molar
A
răng hàm
8
Q
wisdom tooth
A
răng khôn
9
Q
canine tooth
A
răng nanh
10
Q
decayed tooth
A
răng sâu
11
Q
gum (dental)
A
lợi
12
Q
to pull (a tooth)
A
nhổ (răng)