Báo chí Flashcards
1
Q
newspaper article
A
bài báo
2
Q
to publish
A
đăng
3
Q
to deliver
A
giao
4
Q
to print
A
in
5
Q
section
A
mục
6
Q
monthly magazine
A
nguyệt báo
7
Q
daily newspapers
A
nhật báo
8
Q
to advertise
A
quảng cáo
9
Q
classified ads
A
rao vặt
10
Q
magazines
A
tạp chí
11
Q
latest news
A
tin giờ chót
12
Q
brief news
A
tin ngắn
13
Q
false information (slang)
A
tin vịt
14
Q
weekly magazine
A
tuần báo
15
Q
headline
A
dòng đầu
16
Q
reader
A
độc giả
17
Q
to subscribe to a newspaper
A
mua báo dài hạn
18
Q
reporter
A
phóng viên / nhà báo