Cửa hiệu Flashcards
1
Q
Store
A
cửa hiệu
cửa hàng
2
Q
Department store
A
cửa hàng bách hoá
3
Q
Fast-selling merchandise
A
hàng bán chạy
4
Q
Slow-moving merchandise
A
hàng bán ế
5
Q
merchandise
A
hàng hoá
6
Q
furniture store
A
hiệu bàn ghế
7
Q
barbershop
A
hiệu cắt tóc
8
Q
watch shop
A
hiệu đồng hồ
9
Q
laundry shop
A
hiệu giặt là
10
Q
shoe store
A
hiệu giày
11
Q
ice cream parlor
A
hiệu kem
12
Q
optical store
A
hiệu kính
13
Q
tailor, dressmaker’s
A
hiệu may
14
Q
bazaar
A
hiệu tạp hoá
15
Q
herbal medicine store
A
hiệu thuốc bắc