Anh hùng dân tộc Flashcards
1
Q
people, nation, folk
A
dân tộc
2
Q
pastor
A
mục sư
3
Q
action, activity
A
hoạt đông
4
Q
activist
A
nhà hoạt đông
5
Q
civil rights movement
A
phong trào dân quyền
6
Q
movement
A
phong trào
7
Q
civil rights
A
dân quyền
8
Q
to confer
A
trao
9
Q
prize
A
giải thưởng
10
Q
peace
A
hòa bình
11
Q
to fight
A
chiến đấu
12
Q
inequality
A
bất bình đẳng
13
Q
violence
A
bạo lực
14
Q
march, parade
A
diễu hành
15
Q
speech
A
bài phát biểu