writing phrases Flashcards
1
Q
Express my appreciation toward sb
A
The hiện sự biết ơn, trân trọng đến ai đó.
2
Q
For your supports, encouragements and valuable advice
A
Sự support, khuyến khích và những lời khuyên bổ ích.
3
Q
During past period of time
A
Trong suốt thời gian qua.
4
Q
It is an honor for sb to verb
A
niem vinh du/vinh hạnh
5
Q
Meet my expectation
A
Đáp ứng kỳ vọng.
6
Q
poor service
A
dv kém chất lượng.
7
Q
An all- inclusive package
A
Tron gói.
8
Q
Future endeavors
A
Tuong lai or dự định trong tương lai.
9
Q
Full necessities
A
đầy đủ vật dụng thiết yếu.
10
Q
Poorly-equipped room
A
Phong không được trang bị đầy đủ.
11
Q
out of order (adj)
A
hỏng
12
Q
In addition Additionally Moreover Furthermore besides
A
Ngoai ra.
13
Q
Ask for full refund
A
Yeu cầu bồi thường đầy đủ.
14
Q
Former (adj)
A
cũ
15
Q
Recognize (v)
A
ghi nhận
Nhan ra