vocabulary 02.10.2021 Flashcards
1
Q
kính an toàn
A
safety glasses (n)
2
Q
chồng lên nhau
A
stack
3
Q
khay
A
tray (n)
4
Q
chậu rửa
A
sink (n)
5
Q
Anh ấy đang ngoáy cái lọ trên bếp
A
He is stirring a pot on the stove
6
Q
áp phích
A
poster (n)
7
Q
bảng tin
A
bulletin board. (n)
8
Q
cái kệ (n)
A
rack (n)
9
Q
hộp đựng
A
container (n)
10
Q
bảng thông báo
A
sign (n)
11
Q
đồ ăn tối mang đi
A
take out= take away dinner.
12
Q
ăn tại quầy
A
dine in (v)
13
Q
một phần/lượng phần ăn
A
portion (n)
14
Q
côn trùng
A
pest. (n)
15
Q
công nghệ thủy lợi
A
irrigation technology (n)