Vocabulary 26.09.2021 Flashcards
Kiểm lâm (n)
Ranger (n)
Vũ trụ (n)
Astronomy (n)
Astronaut (n)
Spaceman (n)
Vũ trụ học (n)
Astrology (n)
Thuộc về vũ trụ (adj)
Astronomical (adj)
chòm sao (n)
Constellation (n) (c)
Chỉ ra (v)
spot (v)
Tầm nhìn (n)
visibility (n)
có thể nhìn được (adj)
visible(adj)
có tính hình dung, mường tượng (adj)
visionary (adj) eg: visionary leader
Nghệ thuật hình dung (n)
visual art (n)
Hình tượng hóa (n)
visualization
nhìn qua (v)
Look over (v)
rẽ vào, tạt vào
come by (v)
move from one site to another site
across (adv)
Bất động sản (n)
real estate (n)
Bất động/xe cộ
Moving aset (n) (c)
chuyên môn
expertise (n)
Bất động sản thương mại
Corporate real estate (n)
Bất động sản dân cư
Residental real estate (n)
Mặc dù
Even though=though= Although
Thậm chí
Even if
Bất kể khi nào
Whenever
Hoặc A hay B
Whether A or B
Đi đến/ tạt qua mà ko có hẹn trước
Drop -ins
Người nộp đơn
Applicants
Đối tác
Counterpart (n)
Bóng đá
Soccer (n)
thận trọng (adj)
cautious (adj)
thận trọng (n)
caution (n)
chỗ khác
elsewhere
Giữ giá ko đổi.
Keep the price remain unchanged.
cho phép ai đó làm gì
permit sb to do st.