Vocabulary 26.09.2021 Flashcards
1
Q
Kiểm lâm (n)
A
Ranger (n)
2
Q
Vũ trụ (n)
A
Astronomy (n)
3
Q
Astronaut (n)
A
Spaceman (n)
4
Q
Vũ trụ học (n)
A
Astrology (n)
5
Q
Thuộc về vũ trụ (adj)
A
Astronomical (adj)
6
Q
chòm sao (n)
A
Constellation (n) (c)
7
Q
Chỉ ra (v)
A
spot (v)
8
Q
Tầm nhìn (n)
A
visibility (n)
9
Q
có thể nhìn được (adj)
A
visible(adj)
10
Q
có tính hình dung, mường tượng (adj)
A
visionary (adj) eg: visionary leader
11
Q
Nghệ thuật hình dung (n)
A
visual art (n)
12
Q
Hình tượng hóa (n)
A
visualization
13
Q
nhìn qua (v)
A
Look over (v)
14
Q
rẽ vào, tạt vào
A
come by (v)
15
Q
move from one site to another site
A
across (adv)