A plastic Ocean (British) Flashcards
1
Q
Phim tài liệu
A
Documentary
2
Q
Đồ vệ sinh cá nhân
A
toiletries
3
Q
tàn phá
A
devastating (adj)
4
Q
Ra mắt
A
premiere (v)
5
Q
Phát trực tiếp
A
streaming (n)
6
Q
Thủy triều
A
Tide (n) (the tide of plastic flowing)
7
Q
Dùng một lần
A
single-use (adj)
8
Q
Nhiên liệu
A
Fuel (n)
9
Q
Sửng sốt
A
staggering (adj) (We make a staggering amount of plastic)