Vocabulary 18.09.2021 Flashcards
Lỗi thời (adj)
Outdate (adj)
Thay thế cái gì đó bằng cái gì.
Replace st with st.
Đèn chùm
Chandelier (n)
Dịu đi/an ủi/thở phào
Relieved (adj)
Nồi chiên ko dầu (n)
Air-fryer (n)
không cẩn thận (adj)
Careless (adj)
Nhặt lên (v)
Pick up (v)
Đắm chìm/Mê mẩn (v)
Enchant (v)
Bỏ tiết
cut class (v)
Trốn học
Play truant
Liên tục (adv)
Continuously (adv)
kỷ luật
Discipline (n)
Quân đội
Army (n)
Lính (n)
Soldier (n)
Mệnh lệnh (n)
Command (n)
Tham nhũng (n)
Corruption (n)
Chống tham nhũng
Anti-Corruption (n)
Biên tập viên
Editor (n)
Dốc (adj)
steep (adj)
ngắn gọn (adj)
brief (adj)
Bắt đầu (v)
commence= begin (v)
sơn màu (v) (n)
polish (v, n)
cảng (n)
habour (n)
tạo điền đề (v)
pave a way for (v)
Make st stronger
reinforce (v)
Từ trc đến giờ
until now
ngay khi mà
once
bắt đầu
start off (v)
người phiên dịch
interpreter (n)