Vocabulary 18.09.2021 Flashcards
1
Q
Lỗi thời (adj)
A
Outdate (adj)
2
Q
Thay thế cái gì đó bằng cái gì.
A
Replace st with st.
3
Q
Đèn chùm
A
Chandelier (n)
4
Q
Dịu đi/an ủi/thở phào
A
Relieved (adj)
5
Q
Nồi chiên ko dầu (n)
A
Air-fryer (n)
6
Q
không cẩn thận (adj)
A
Careless (adj)
7
Q
Nhặt lên (v)
A
Pick up (v)
8
Q
Đắm chìm/Mê mẩn (v)
A
Enchant (v)
9
Q
Bỏ tiết
A
cut class (v)
10
Q
Trốn học
A
Play truant
11
Q
Liên tục (adv)
A
Continuously (adv)
12
Q
kỷ luật
A
Discipline (n)
13
Q
Quân đội
A
Army (n)
14
Q
Lính (n)
A
Soldier (n)
15
Q
Mệnh lệnh (n)
A
Command (n)