Vocabulary 09.04.2023 Flashcards
Đấu trường
Arena (n)
Nghiệp dư/ Chuyên nghiệp
Amateur (n)
Môn điền kinh
Athletics (n)
Phần thưởng
Award
Đánh thắng
Beat (v)
Đội trưởng
Captain (n)
bắt, nắm
Catch (v)
cổ vũ
Cheer (v)
Huấn luyện viên
Coach (n)
Đánh/chiến đấu.
Compete (v)
Sự chiến đấu
Competition (n)
cuộc thi
Contest (n)
nơi tổ thức thi đấu (tennis, badminton, baseketball)
Court (n)
sân thi đấu trong bóng đá, golf, điền kinh
Field (n)
hay dùng trong môn bóng đá,
Pitch (n)
Đánh bại
Defeat (v)
Chặn
Defend (v)
TRọng tài trong các môn thi đấu như thể dục dụng cụ…
Judge (n)
Trọng tài.
Referee (n)
Liên đoàn
League (n)
Quần vợt
Tennis(n)
Cầu lông
Badminton (n)
Bóng bàn
Table tennis (n)
Trượt tuyết
Skiing (v)
Trượt ván tuyết
Snowboarding (n)
Trượt băng
Ice skating (v)
Trượt patin
roller skating
Bóng gậy
Bat ball (n)
Bóng bầu dục
Rugby (n)
Lướt sóng
Surfing (v)
Đua ngựa
Horse racing
Bắn cung
Archery (v)
Thể dục dụng cụ
Gymnastics (n)
Leo núi
Rock climbing
Đấu vật
Sumo wrestling
Đấu kiếm
Fencins
Trượt nước
Water skiing
Trượt nước
Water skiing
Mô tô nước
Jet Skiing.
Cử tạ
weight Lifting
Quyền anh
boxing