Vocabulary 09.04.2023 Flashcards
1
Q
Đấu trường
A
Arena (n)
2
Q
Nghiệp dư/ Chuyên nghiệp
A
Amateur (n)
3
Q
Môn điền kinh
A
Athletics (n)
4
Q
Phần thưởng
A
Award
5
Q
Đánh thắng
A
Beat (v)
6
Q
Đội trưởng
A
Captain (n)
7
Q
bắt, nắm
A
Catch (v)
8
Q
cổ vũ
A
Cheer (v)
9
Q
Huấn luyện viên
A
Coach (n)
10
Q
Đánh/chiến đấu.
A
Compete (v)
11
Q
Sự chiến đấu
A
Competition (n)
12
Q
cuộc thi
A
Contest (n)
13
Q
nơi tổ thức thi đấu (tennis, badminton, baseketball)
A
Court (n)
14
Q
sân thi đấu trong bóng đá, golf, điền kinh
A
Field (n)
15
Q
hay dùng trong môn bóng đá,
A
Pitch (n)
16
Q
Đánh bại
A
Defeat (v)