Vocabulary 09.04.2023 Flashcards

1
Q

Đấu trường

A

Arena (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nghiệp dư/ Chuyên nghiệp

A

Amateur (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Môn điền kinh

A

Athletics (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Phần thưởng

A

Award

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đánh thắng

A

Beat (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đội trưởng

A

Captain (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bắt, nắm

A

Catch (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

cổ vũ

A

Cheer (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Huấn luyện viên

A

Coach (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đánh/chiến đấu.

A

Compete (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự chiến đấu

A

Competition (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cuộc thi

A

Contest (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nơi tổ thức thi đấu (tennis, badminton, baseketball)

A

Court (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sân thi đấu trong bóng đá, golf, điền kinh

A

Field (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hay dùng trong môn bóng đá,

A

Pitch (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đánh bại

A

Defeat (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chặn

A

Defend (v)

18
Q

TRọng tài trong các môn thi đấu như thể dục dụng cụ…

19
Q

Trọng tài.

A

Referee (n)

20
Q

Liên đoàn

A

League (n)

21
Q

Quần vợt

22
Q

Cầu lông

A

Badminton (n)

23
Q

Bóng bàn

A

Table tennis (n)

24
Q

Trượt tuyết

A

Skiing (v)

25
Trượt ván tuyết
Snowboarding (n)
26
Trượt băng
Ice skating (v)
27
Trượt patin
roller skating
28
Bóng gậy
Bat ball (n)
29
Bóng bầu dục
Rugby (n)
30
Lướt sóng
Surfing (v)
31
Đua ngựa
Horse racing
32
Bắn cung
Archery (v)
33
Thể dục dụng cụ
Gymnastics (n)
34
Leo núi
Rock climbing
35
Đấu vật
Sumo wrestling
36
Đấu kiếm
Fencins
37
Trượt nước
Water skiing
38
Trượt nước
Water skiing
39
Mô tô nước
Jet Skiing.
40
Cử tạ
weight Lifting
41
Quyền anh
boxing