Vocabulary 25.09.2021 Flashcards
1
Q
chuyên dụng (n)
A
specialty (n)
2
Q
nơi tập trung, trung chuyển hàng hóa (n)
A
shiphub (n)
3
Q
khởi hảnh (n)
A
depart (v)
4
Q
thay thế (adj)
A
Alternate (adj)
5
Q
Tương tác (adj)
A
Alteractive (adj)
6
Q
đi ngang qua (v)
A
pass by (v)
7
Q
Nhà xuất bản
A
Publishing house (n)
8
Q
Lưỡi dao (n)
A
Blade (n)
9
Q
Nhụt /cùn (adj)
A
Dull (adj)
10
Q
Xe kéo trên đồng ruộng (n)
A
tractor (n)
11
Q
đặc điểm (adj)
A
trait (adj)
12
Q
attendance (n) số người tham dự.
A
turnout (n)
13
Q
Quá khứ rực rỡ
A
Splendid past (n)
14
Q
Tương lai rực rỡ
A
Bright future (n)
15
Q
Thủ tướng mới đăng nhiệm (n)
A
The newly appointed prime minister