Vocabulary 10.04.2022 Flashcards
1
Q
Viết tắt cho
A
Stand for
2
Q
Sự lạc quan
A
Optimistic (adj)
3
Q
Nổi bật/ấn tượng
A
Notable (adj)
4
Q
Định hướng
A
Nevigate (v)
5
Q
Dị ứng
A
Alergic
6
Q
Sợ hãi
A
To be scared
7
Q
Tầm hiểu biết về tài chính
A
Financial background
8
Q
Biểu diễn
A
Performing
9
Q
Phát hiện
A
Detect (v)
10
Q
Sự phát hiện
A
Detection (n)
11
Q
Thám tử
A
Detective
12
Q
Thợ sửa ống nước
A
Plumber (n)
13
Q
Tủ quẩn áo
A
Closet
14
Q
Vườn sinh học
A
Botanical Garden
15
Q
A
spark (n)