Vocabulary 13.06.2021 Flashcards
1
Q
leave
A
be off
2
Q
plain/normal
A
ordinary (adj)
3
Q
Request information
A
Enquiry (v)
4
Q
phá hỏng.
A
spoil (v)
5
Q
Làm rối tung lên.
A
mess up (v)
6
Q
sự kỷ luật.
A
discipline (n)
7
Q
rất kỷ luật.
A
disciplined (adj)
8
Q
cuộc biểu tỉnh
A
a protest (n)
9
Q
triển lãm
A
an exhibition(n)
10
Q
xe đẩy
A
stroller.
11
Q
đường hầm
A
a tunnel (n)