Vocabulary 03.07.2022 Flashcards
1
Q
Sự để tâm
A
Mindfulness (n)
2
Q
sự đi lang thang
A
wander (n)
3
Q
biết rõ (adj)
A
conscious (adj)
4
Q
nhận thức được điều gì đó
A
To be come conscious of st
5
Q
Không hiệu quả
A
Inefficient (adj)
6
Q
Tránh sự chú ý
A
Shilf your attention from/to st
7
Q
Sự quan sát
A
observes (n)
8
Q
sự phán xét
A
Judging (n)
9
Q
Sự thiền
A
Meditation (n)
10
Q
Nét mặt
A
Facial expression (n)
11
Q
Liên kết
A
Bonding (n)
12
Q
Ngữ điệu
A
Intonation (n)
13
Q
Tư thế
A
Posture (n)