Vocabulary 24.07.2021 Flashcards
1
Q
Nội thất
A
Interior (n)
2
Q
cải tiến
A
renovation (n)
3
Q
cái mặt bàn
A
countertop (n)
4
Q
màu loang lổ
A
Marble (n)
5
Q
đẩy mạnh
A
boost (v)
6
Q
đồ nấu ăn
A
cook ware (n)
7
Q
dễ tiếp cận
A
approachable (adj)
8
Q
chốt bản lề
A
hinge (n)
9
Q
Local residents
A
Dwellers
people
10
Q
Hiểu để biết
A
get to know
11
Q
popular
A
well known
12
Q
Thể hiện sự đối lập (trong từ nối)
A
However
Whereas
Nevertheless
13
Q
Từ nối đoạn có
A
Regarding st/ In terms of / with regard to st/ on the other hand.
14
Q
người luyện tập
A
practitioner (n)
15
Q
bản vẽ thu nhỏ
A
mock up (n)