Vocabulary 07.08.2021 Flashcards
1
Q
cội nguồn.
A
root (n)
2
Q
khổng lồ
A
gigantic (adj)
3
Q
thủy sinh
A
aquatic (adj)
4
Q
Tôi mới nhận ra rằng
A
I ‘ve figured it out
5
Q
tôi ko hiểu/tôi bị lỡ/tôi bị miss thông tin
A
I’ve bit lost.
6
Q
giàu trí tưởng tượng
A
imaginative (adj)
Full of imagination
A sense of imagination
7
Q
người suy nhược
A
astrophel (n)
8
Q
nhún nhảy
A
trampoline
9
Q
hỗn loạn
A
chaotic (adj)
chaos (n)
10
Q
phát sóng
A
on air
broadcast
11
Q
Buôn người
A
Human trafficking
12
Q
Ít được biết đến
A
little-known
13
Q
huyền bí
A
mysterious (adj)
mystery (n)
14
Q
nhà để dụng cụ
A
Toolshed
15
Q
chu vi/vành đai
A
perimeter
16
Q
cảng biển /đê
A
pier
17
Q
cái ví tiền
A
purse
wallet
18
Q
cái thảm
A
rug
19
Q
quét
A
mop
sweep
20
Q
làm mòn
A
tear -> torn
21
Q
xé xuống
A
tear down
22
Q
hao mòn
A
wear and tear
23
Q
cuốn đi
A
rake (v)
24
Q
một đống
A
pile
25
chồng lên /xếp lên
stack
26
dây thừng
cord
27
cốc sứ
mug
28
cái thang
ladder
29
cái ván
plank
30
cái dây
rope
31
buộc
tie=> tying
32
cực/cọc
pole
33
Cực Bắc
North pole
34
Đính hôn
tie the knot
35
chưa hoàn thành
| chưa thoả mãn
unfulfilled
36
trì trệ
stagnant (adj)
37
bỏ rơi
forsaking
38
khía cạnh
aspect
39
chịu đựng
bear