Vocabulary 07.08.2021 Flashcards
1
Q
cội nguồn.
A
root (n)
2
Q
khổng lồ
A
gigantic (adj)
3
Q
thủy sinh
A
aquatic (adj)
4
Q
Tôi mới nhận ra rằng
A
I ‘ve figured it out
5
Q
tôi ko hiểu/tôi bị lỡ/tôi bị miss thông tin
A
I’ve bit lost.
6
Q
giàu trí tưởng tượng
A
imaginative (adj)
Full of imagination
A sense of imagination
7
Q
người suy nhược
A
astrophel (n)
8
Q
nhún nhảy
A
trampoline
9
Q
hỗn loạn
A
chaotic (adj)
chaos (n)
10
Q
phát sóng
A
on air
broadcast
11
Q
Buôn người
A
Human trafficking
12
Q
Ít được biết đến
A
little-known
13
Q
huyền bí
A
mysterious (adj)
mystery (n)
14
Q
nhà để dụng cụ
A
Toolshed
15
Q
chu vi/vành đai
A
perimeter