Vocabulary 07.08.2021 Flashcards
cội nguồn.
root (n)
khổng lồ
gigantic (adj)
thủy sinh
aquatic (adj)
Tôi mới nhận ra rằng
I ‘ve figured it out
tôi ko hiểu/tôi bị lỡ/tôi bị miss thông tin
I’ve bit lost.
giàu trí tưởng tượng
imaginative (adj)
Full of imagination
A sense of imagination
người suy nhược
astrophel (n)
nhún nhảy
trampoline
hỗn loạn
chaotic (adj)
chaos (n)
phát sóng
on air
broadcast
Buôn người
Human trafficking
Ít được biết đến
little-known
huyền bí
mysterious (adj)
mystery (n)
nhà để dụng cụ
Toolshed
chu vi/vành đai
perimeter
cảng biển /đê
pier
cái ví tiền
purse
wallet
cái thảm
rug
quét
mop
sweep
làm mòn
tear -> torn
xé xuống
tear down
hao mòn
wear and tear
cuốn đi
rake (v)
một đống
pile
chồng lên /xếp lên
stack
dây thừng
cord
cốc sứ
mug
cái thang
ladder
cái ván
plank
cái dây
rope
buộc
tie=> tying
cực/cọc
pole
Cực Bắc
North pole
Đính hôn
tie the knot
chưa hoàn thành
chưa thoả mãn
unfulfilled
trì trệ
stagnant (adj)
bỏ rơi
forsaking
khía cạnh
aspect
chịu đựng
bear