Vocabulary 25.12.2021 Flashcards
1
Q
Tuyệt vời
A
Superb (adj)
2
Q
Toàn quốc
A
Nationwide (n)
3
Q
thập kỷ
A
Decade (n)
4
Q
tồi tệ
A
Lousy (adj)
5
Q
Kiên trì
A
persevere (adj)
6
Q
Lau (v)
A
wipe (v)
7
Q
sơn móng tay (n)
A
Polish
8
Q
car
A
automobile
9
Q
Lát đường
A
Pave the way
10
Q
Mặt bàn (n)
A
Countertop (n)
11
Q
lấy cái gì khỏi
A
take st off (v)
12
Q
gắn vào
A
stack (v)
13
Q
trả trước
A
upfront (v)
14
Q
survey toàn cty
A
company-wide survey
15
Q
cái ao
A
pond (n)
16
Q
giếng trời
A
a patio area.
17
Q
làm rối tung cái gì đó (mess st up)
A
screw up (v)
18
Q
do st very badly
A
blew it
19
Q
cơ quan chính phủ
A
bureaucrats
20
Q
cà chớn or đểu cáng
A
Jerk
21
Q
sự cống hiến/tâm huyết (n)
A
dedication
devotion
22
Q
Đạt được tầm cao mới
A
Reach to a new hight
23
Q
để cho ai đó
phân phát
thả xuống
A
drop off (v)
The postman dropped off some mails