Vocabulary Flashcards
1
Q
A burglary (n)
A
Ten trộm.
2
Q
Gender discrimination (n)
A
phan biệt giới tính.
3
Q
overestimate (v)
A
đánh giá cao.
4
Q
underestimate(v)
A
đánh giá thấp.
5
Q
a Role model (n)
A
Tam gương.
6
Q
A staple (n)
A
dập ghim
7
Q
proper (adj)
A
chuẩn mực
8
Q
come in all shapes and sizes
A
Muon hình vạn trạng.
9
Q
Rip sb off
A
Lam ai đó tồi tệ hơn.
10
Q
Rival(n)
rival(adj)
A
Đối thủ.
11
Q
Steal(v)
A
Trộm
12
Q
Clue (n)
A
Ý tưởng/lý do.
13
Q
Keep our head above water
A
Để sống sót.
14
Q
Free of charge free on the house at sb expense (business) on sb (the meal is on me)
A
Miễn phí.
15
Q
overwhelming (adj)
A
choang ngợp.
16
Q
overwhelming by the workload and the job’s requirements.
A
bị quá tải công việc
17
Q
vital (adj)
essential(adj)
most important(adj)
A
quan trọng