Vocabulary 18.06.2022 Flashcards
1
Q
Nơi cư trú
A
residences (n)
2
Q
khổ nạn
A
tribulations (n)
3
Q
sự thử nghiệm
A
trials (n)
4
Q
Bom tấn
A
Blockbuster (n)
5
Q
qua loa
A
cursory (adj)
6
Q
Một cái nhìn qua/liếc qua/góc nhìn/lăng kính
A
Glance.
7
Q
sự nảy mầm
A
sprout (n)
8
Q
chiếm lấy
A
occpupies (v)
9
Q
kỳ quan/ tự hỏi
A
wonder (n)
10
Q
cao cấp/giầu có
A
well-heeled (adj)
11
Q
tạo mối quan hệ
A
partner up (v)
12
Q
thiết kế nội thất
A
interior design (n)
13
Q
sự đắt đỏ (trong ăn mặc hoặc trang trí)
A
finery (n)
14
Q
sự thư giãn (dùng trong spa)
A
pampering (n)
15
Q
sự thư giãn (dùng trong spa)
A
pampering (n)