Vocabulary 18.06.2022 Flashcards
Nơi cư trú
residences (n)
khổ nạn
tribulations (n)
sự thử nghiệm
trials (n)
Bom tấn
Blockbuster (n)
qua loa
cursory (adj)
Một cái nhìn qua/liếc qua/góc nhìn/lăng kính
Glance.
sự nảy mầm
sprout (n)
chiếm lấy
occpupies (v)
kỳ quan/ tự hỏi
wonder (n)
cao cấp/giầu có
well-heeled (adj)
tạo mối quan hệ
partner up (v)
thiết kế nội thất
interior design (n)
sự đắt đỏ (trong ăn mặc hoặc trang trí)
finery (n)
sự thư giãn (dùng trong spa)
pampering (n)
sự thư giãn (dùng trong spa)
pampering (n)
cao cấp (trong phục vụ )
concierge (n)
tăng một cách mạnh mẽ
surge (v)
có tính tương lai/thời đại
futuristic (adj)
phổ biến
ubiquitous (adj)
bắt mắt
appeal (v)
incentive (thưởng ) good points, lợi ích, phần thưởng
perks
very very high demand
sought-after
thẳng thắn
Frankly (adv)
sự mô phỏng
mockups (n)
tính cấp thiết
imperative (adj)
được ăn (trong nhà)
kitted out (v)