Vocabulary 05.09.2021 Flashcards
sạc pin
đồ sạc pin
charge (v)
charger (n)
traffic light
stop light
anh chị em ruột
sibling
chính sách nghỉ hưu
pension policy
retirement policy
thúc đẩy/giục dã
urge (v)
urge sb to do st
nghi ngờ
doubt (v)
nghi ngờ
doubtful (adj)
Tôi tham gia vào
I am in
khoảng đó/ Tầm đó
or so ( đặt ở cuối câu) within an hour or so.
quảng cáo
commercials (n)= advertisement
hỏi về
inquire (v)
yêu cẩu
require (v)
lễ đường
venue (n)
tài liệu hóa/hành động lưu lại
documenation (n)
tinh tế/kiều diễm
elegant (adj)
nhóm hát 4 người
quartet (n)
ngọc lục bảo
Emerald (n)
đồ uống
beverages (n)
đầy đủ /tổng cộng
wholesome (adj)
thực đơn (số nhiều )
menus (n)
tương ứng
accordingly (đứng ở cuối câu.)
người hiến tặng
donor (n)
sự tiếp đón.
reception (n)
phòng trưng bày
gallery (n)
Thấy cái gì đó ntn
Find st + adj
I find this maths exercise very difficult.
sự cố
malfunction (n)
nhỏ/ko đáng kể
minor (adj)
gần như không có
barely (adv)
phong cảnh
landscape (n)
thực phẩm chức năng
supplement (n)