Vocabulary 06.06 Flashcards
1
Q
speculate (v)
A
đầu cơ
2
Q
accumulate (v)
A
tích trữ/ dồn vào.
3
Q
make st worse
A
hinder (v)
4
Q
ăn hiếp
A
men- eater (n)
5
Q
giữ bí mật.
A
Keep st under your hat./ keep it secret.
6
Q
óc hài hước/Tính hài hước.
A
sense of humour.
7
Q
tổ chức
A
institution
8
Q
cuộc khủng hoảng
A
a crisis (n)
9
Q
đa dạng sinh học.
A
biodiversity
10
Q
sáng kiến
A
initiative
11
Q
lệnh cấm
A
ban (n) (v)
12
Q
vùng lãnh thổ.
A
a territory (n)
13
Q
người nổi tiếng/ngôi sao.
A
a celebrity
14
Q
tài trợ
A
sponsor (v)
15
Q
sự tài trợ/bảo trợ
A
sponsorship (n)